Máy đo thính lực (audiometer) là thiết bị không thể thiếu trong chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý về tai – thính giác. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ: máy đo thính lực là gì, phân loại như thế nào và cấu tạo ra sao. Nếu bạn là bác sĩ, kỹ thuật viên hoặc quản lý cơ sở y tế đang tìm hiểu để đầu tư thiết bị thính học – đây chính là hướng dẫn chuyên sâu dành cho bạn.
Máy đo thính lực là gì?
Máy đo thính lực (hay còn gọi là audiometer) là thiết bị kiểm tra mức độ cảm nhận âm thanh của người bệnh bằng cách phát ra các âm thanh có tần số và cường độ khác nhau. Dựa vào phản hồi của bệnh nhân, thiết bị xác định được ngưỡng nghe tối thiểu của từng tai, từ đó vẽ thành thính lực đồ (audiogram).
Công cụ này là tiêu chuẩn vàng trong khám tai – mũi – họng, đặc biệt giúp phát hiện các dạng suy giảm thính lực dẫn truyền, thính lực tiếp nhận hoặc hỗn hợp.
Đối với trẻ em, người già hoặc người làm việc trong môi trường tiếng ồn cao (như nhà máy, sân bay), việc tầm soát định kỳ bằng audiometer là cực kỳ quan trọng nhằm can thiệp sớm, phòng tránh điếc vĩnh viễn.
Ứng dụng của máy đo thính lực trong y tế
Máy đo thính lực hiện diện rộng rãi ở:
- Phòng khám chuyên khoa tai – mũi – họng: dùng để xác định chính xác mức độ điếc, loại hình suy giảm thính lực (dẫn truyền, tiếp nhận hay hỗn hợp).
- Khoa nhi: giúp phát hiện sớm tình trạng điếc bẩm sinh, đảm bảo trẻ được can thiệp trước 6 tháng tuổi – giai đoạn vàng để phát triển ngôn ngữ.
- Bệnh viện đa khoa: phục vụ kiểm tra sức khỏe đầu vào, điều trị bệnh lý sau chấn thương tai hoặc tai biến mạch máu não.
- Cơ sở phục hồi chức năng thính giác: đánh giá hiệu quả sử dụng máy trợ thính hoặc cấy ốc tai điện tử.
- Doanh nghiệp, trường học: kiểm tra sức khỏe định kỳ cho nhân viên, học sinh.
Theo Hội Thính học Hoa Kỳ (AAA), tầm soát định kỳ bằng audiometer giúp giảm thiểu tới 40% nguy cơ suy giảm thính giác không được chẩn đoán ở người lớn tuổi【Nguồn: American Academy of Audiology】.
Phân loại máy đo thính lực
1. Dựa theo mục đích sử dụng:
- Máy đo thính lực sàng lọc (Screening Audiometer)
Dạng đơn giản nhất, thường dùng trong khám sức khỏe định kỳ, trường học, doanh nghiệp. Máy có thể chỉ phát âm đơn tần với tần số cố định, không đo chi tiết thính lực đồ.
- Máy đo thính lực chẩn đoán (Diagnostic Audiometer)
Có khả năng đo cả đường dẫn truyền không khí và đường xương, cho phép phân tích chi tiết thính lực đồ từng bên tai, phù hợp với phòng khám và bệnh viện.
- Máy đo thính lực chuyên sâu (Clinical Audiometer)
Tích hợp các phép đo nâng cao như Speech Audiometry, Bekesy, SISI, Tone Decay…, thường dùng trong khoa thính học hoặc trung tâm phục hồi chức năng.
2. Dựa theo tín hiệu đo được:
Đo đường dẫn truyền không khí (Air conduction): sử dụng tai nghe để truyền âm.
Đo đường truyền qua xương (Bone conduction): dùng máy rung xương gắn vào xương thái dương để kiểm tra hệ thống tai trong.
Thính lực ngôn ngữ (Speech Audiometry): phát đoạn nói qua micro để kiểm tra khả năng phân biệt lời nói – quan trọng trong đánh giá hiệu quả máy trợ thính.
3. Dựa theo hình thức sử dụng
Loại máy | Ưu điểm | Nhược điểm |
Máy để bàn | Ổn định, chức năng đầy đủ | Không linh động |
Máy xách tay (portable) | Nhỏ gọn, dễ mang theo | Giới hạn tính năng |
Cấu tạo máy đo thính lực
Máy đo thính lực có cấu trúc phức tạp nhưng dễ sử dụng sau khi được đào tạo bài bản. Các bộ phận chính bao gồm:
1. Bộ phát tín hiệu âm tần (Tone Generator)
Tạo ra các âm thanh có tần số dao động từ 125 Hz đến 16000 Hz (tùy dòng máy). Có thể chọn phát âm đơn, liên tục hoặc dạng xung.
2. Bộ kiểm soát cường độ âm (Attenuator)
Giúp điều chỉnh mức độ âm thanh từ -10 dB đến 130 dB. Người đo có thể tăng giảm cường độ để xác định ngưỡng nghe.
3. Tai nghe kiểm tra (Earphones)
Dạng chuyên dụng, kín âm và đạt tiêu chuẩn ISO. Gồm tai nghe dạng chụp và tai nghe dạng insert (nhét sâu vào ống tai).
4. Máy rung xương (Bone Vibrator)
Thiết bị phát âm qua đường xương giúp kiểm tra tai trong độc lập với tai giữa.
5. Bảng điều khiển chính
Gồm các nút điều chỉnh: tần số, cường độ, bên tai kiểm tra, kiểu âm, kích hoạt tín hiệu, ghi nhận phản hồi của bệnh nhân.
6. Màn hình hiển thị hoặc phần mềm kết nối PC
Giúp hiển thị thính lực đồ dạng đồ thị trực quan. Một số dòng máy cao cấp cho phép lưu trữ dữ liệu, kết nối HL7 để tích hợp vào hệ thống bệnh án điện tử.

Cấu tạo của máy đo thính lực
Bảng so sánh các loại máy đo thính lực phổ biến
Tiêu chí | Screening Audiometer | Diagnostic Audiometer | Clinical Audiometer |
Dải tần số | 250-8000Hz | 125-12000Hz | 125-16000Hz |
Cường độ tối đa | 80dB | 120dB | 130dB |
Kiểu đo | Air | Air + Bone | Air + Bone + Speech |
Độ chính xác | Cơ bản | Trung bình – cao | Cao nhất |
Chức năng nâng cao | Không | Có | Có (SISI, Speech, Bekesy…) |
Kết nối máy tính | Không | Có | Có |
Tiêu chí lựa chọn máy đo thính lực phù hợp
- Phòng khám đa khoa, TMH: Nên chọn dòng diagnostic có hỗ trợ đo bone + air, dễ sử dụng, có in kết quả và kết nối phần mềm.
- Bệnh viện tuyến tỉnh, trung ương: Nên đầu tư dòng clinical với đầy đủ tính năng đo chuyên sâu.
- Trường học, y tế dự phòng: Ưu tiên dòng screening nhỏ gọn, dễ di chuyển.
- Yêu cầu kỹ thuật: Máy phải đáp ứng tiêu chuẩn ANSI S3.6 hoặc IEC 60645.
- Chế độ bảo hành, hiệu chuẩn: Tối thiểu 12 tháng, hỗ trợ hiệu chuẩn định kỳ hàng năm.
Video giới thiệu máy đo thính lực Resonance R27A
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Máy đo thính lực có thể dùng cho người khiếm thính hoàn toàn không?
→ Có, nhưng chủ yếu để xác định mức độ tổn thương và lập kế hoạch can thiệp phục hồi hoặc sử dụng thiết bị hỗ trợ nghe.
2. Có nên chọn máy có đo được speech audiometry?
→ Có, đặc biệt quan trọng trong phục hồi chức năng ngôn ngữ sau can thiệp máy trợ thính, cấy ốc tai điện tử.
3. Máy đo thính lực có cần hiệu chuẩn không?
→ Cần hiệu chuẩn định kỳ (6–12 tháng/lần) theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc theo tiêu chuẩn quốc gia.
Bạn đang tìm kiếm máy đo thính lực chính hãng, đầy đủ CO-CQ, bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật lâu dài?
👉 Hãy liên hệ ngay với Quang Dương Medical – Đối tác tin cậy của các bệnh viện, phòng khám tại Việt Nam!
Quang Dương Medical – nhà cung cấp thiết bị y tế hàng đầu Việt Nam
Hotline: 096.55.88.369
Website: thietbithamdochucnang.com
VPHN: 141-D4 Khu đô thị Đại Kim, phường Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội
VPHCM: 273/21/16 Tô Hiến Thành, Phường Hòa Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh